Có 2 kết quả:

号令 hào lìng ㄏㄠˋ ㄌㄧㄥˋ號令 hào lìng ㄏㄠˋ ㄌㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) an order (esp. army)
(2) bugle call expressing military order
(3) verbal command

Bình luận 0