Có 2 kết quả:
号令 hào lìng ㄏㄠˋ ㄌㄧㄥˋ • 號令 hào lìng ㄏㄠˋ ㄌㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an order (esp. army)
(2) bugle call expressing military order
(3) verbal command
(2) bugle call expressing military order
(3) verbal command
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an order (esp. army)
(2) bugle call expressing military order
(3) verbal command
(2) bugle call expressing military order
(3) verbal command
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0